Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
professional life


noun
a career in industrial or commercial or professional activities
Syn:
business life
Hypernyms:
career, calling, vocation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.